Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signal corps




signal+corps
['signəl'kɔ:ps]
danh từ
(quân sự) binh chủng thông tin


/'signl'kɔ:/

danh từ
(quân sự) binh chủng thông tin

Related search result for "signal corps"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.